Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
23:32 05/20, 2024
  1. 1
    08:30 - 14:41
    6h 11min JPY 58.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:26
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:32
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:06
    14:37
    Yunoki (Nagasaki)
    柚木(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:41
  2. 2
    08:30 - 14:41
    6h 11min JPY 58.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:26
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:05
    Sempukuji
    泉福寺
    Ga
    14:05
    14:09
    Kogyokoko Mae (Sasebo)
    工業高校前(佐世保市)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:37
    Yunoki (Nagasaki)
    柚木(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:41
  3. 3
    07:25 - 16:04
    8h 39min JPY 81.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:26
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:46
    Sempukuji
    泉福寺
    Ga
    15:46
    15:50
    Kogyokoko Mae (Sasebo)
    工業高校前(佐世保市)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:00
    Yunoki (Nagasaki)
    柚木(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
  4. 4
    07:25 - 17:02
    9h 37min JPY 79.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:14
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:17
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:58
    Yunoki (Nagasaki)
    柚木(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:02
  5. 5
    23:32 - 05:23
    29h 51min JPY 847.660
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    23:32
    05:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.