Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
09:24 04/28, 2024
  1. 1
    10:50 - 16:01
    5h 11min JPY 35.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:31
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    15:31
    16:01
  2. 2
    10:50 - 16:07
    5h 17min JPY 30.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:56
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:56
    14:03
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    15:34
    15:40
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:59
    Okita
    沖田(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:07
  3. 3
    09:50 - 17:25
    7h 35min JPY 68.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    14:59
    15:06
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    16:55
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    16:55
    17:25
  4. 4
    09:50 - 17:25
    7h 35min JPY 68.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    16:55
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    16:55
    17:25
  5. 5
    09:24 - 14:47
    29h 23min JPY 692.230
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    09:24
    14:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.