Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
17:25 04/28, 2024
  1. 1
    17:41 - 07:50
    14h 9min JPY 62.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    17:44
    17:49
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:19
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:14
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    07:14
    07:18
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:20
    07:23
    Shintomicho (Hokkaido)
    新富町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:50
  2. 2
    17:41 - 07:50
    14h 9min JPY 62.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    17:44
    17:49
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:05
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:14
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    07:14
    07:18
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:20
    07:23
    Shintomicho (Hokkaido)
    新富町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:50
  3. 3
    17:41 - 08:22
    14h 41min JPY 65.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    17:44
    17:49
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:04
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:04
    08:08
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:10
    08:20
    Prince Iriguchi
    プリンス入口
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:22
  4. 4
    17:41 - 08:22
    14h 41min JPY 62.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    17:44
    17:49
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:19
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:14
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    07:14
    07:18
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:10
    08:20
    Prince Iriguchi
    プリンス入口
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:22
  5. 5
    17:25 - 17:36
    24h 11min JPY 625.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    17:25
    17:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.