Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
22:02 05/01, 2024
  1. 1
    22:29 - 12:43
    14h 14min JPY 64.920 IC JPY 64.915 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:13
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:42
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  2. 2
    22:16 - 12:43
    14h 27min JPY 53.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:32
    Kino Japan Agricultural Cooperatives Mae
    木野農協前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:42
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  3. 3
    22:07 - 12:43
    14h 36min JPY 62.130 IC JPY 62.125 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:09
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:09
    22:16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:50
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    22:50
    22:55
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:13
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:42
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  4. 4
    07:27 - 15:23
    7h 56min JPY 63.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:30
    07:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:40
    15:22
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  5. 5
    22:02 - 22:49
    24h 47min JPY 780.700
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    22:02
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.