Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
17:51 05/01, 2024
  1. 1
    18:05 - 08:55
    14h 50min JPY 48.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:07
    18:15
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:26
    Tomamu
    トマム
    Ga
    08:26
    08:55
  2. 2
    20:10 - 10:11
    14h 1min JPY 84.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:12
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:12
    20:20
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:42
    Tomamu
    トマム
    Ga
    09:42
    10:11
  3. 3
    19:17 - 10:11
    14h 54min JPY 83.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    19:17
    19:20
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:56
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:42
    Tomamu
    トマム
    Ga
    09:42
    10:11
  4. 4
    22:16 - 11:12
    12h 56min JPY 50.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:36
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:40
    06:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:43
    Tomamu
    トマム
    Ga
    10:43
    11:12
  5. 5
    17:51 - 17:33
    23h 42min JPY 618.100
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    17:51
    17:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.