Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
01:31 05/23, 2024
  1. 1
    08:12 - 16:32
    8h 20min JPY 50.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:15
    08:23
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:56
    Taishohoncho
    大正本町
    Trạm Xe buýt
    13:56
    13:59
    Taishohoncho
    大正本町
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:11
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    14:11
    16:32
  2. 2
    07:27 - 16:32
    9h 5min JPY 62.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:30
    07:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:20
    14:11
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    14:11
    16:32
  3. 3
    07:03 - 16:32
    9h 29min JPY 62.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    07:03
    07:08
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:40
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:20
    14:11
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    14:11
    16:32
  4. 4
    09:49 - 17:42
    7h 53min JPY 63.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:51
    09:59
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Taishohoncho
    大正本町
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:09
    Taishohoncho
    大正本町
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:21
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    15:21
    17:42
  5. 5
    01:31 - 02:15
    24h 44min JPY 781.300
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    01:31
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.