Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
01:28 04/29, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:42
    7h 9min JPY 32.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:36
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:36
    06:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:07
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    13:07
    Kenyoshi
    剣吉
    Ga
    13:07
    13:42
  2. 2
    06:19 - 13:48
    7h 29min JPY 27.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:37
    Iwatenumakunai
    いわて沼宮内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    13:07
    Kenyoshi
    剣吉
    Ga
    13:07
    13:10
    Kenyoshi Eki-mae
    剣吉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:26
    Gateball Court Mae (Aomori)
    ゲートボール場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:48
  3. 3
    07:50 - 14:12
    6h 22min JPY 49.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:53
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    07:53
    07:58
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:46
    Kenyoshi
    剣吉
    Ga
    13:46
    13:49
    Kenyoshi Eki-mae
    剣吉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:02
    Torato
    虎渡
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:12
  4. 4
    07:16 - 14:12
    6h 56min JPY 27.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:46
    Kenyoshi
    剣吉
    Ga
    13:46
    13:49
    Kenyoshi Eki-mae
    剣吉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:02
    Torato
    虎渡
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:12
  5. 5
    01:28 - 15:03
    13h 35min JPY 559.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    01:28
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.