Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
13:34 05/01, 2024
  1. 1
    14:43 - 21:06
    6h 23min JPY 38.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:45
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    14:45
    14:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:13
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:50
    17:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    20:50
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    20:50
    21:06
  2. 2
    14:15 - 21:06
    6h 51min JPY 38.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    14:15
    14:20
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:52
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:50
    17:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    20:50
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    20:50
    21:06
  3. 3
    15:20 - 22:17
    6h 57min JPY 46.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    15:22
    15:27
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    22:01
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    22:01
    22:17
  4. 4
    13:52 - 22:17
    8h 25min JPY 25.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    19:32
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:01
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    22:01
    22:17
  5. 5
    13:34 - 02:49
    13h 15min JPY 422.700
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    13:34
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.