Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
06:46 05/01, 2024
  1. 1
    07:51 - 12:13
    4h 22min JPY 40.290 IC JPY 40.293 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:54
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    07:54
    07:59
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:09
    Matsushimakaigan
    松島海岸
    Ga
    12:09
    12:13
  2. 2
    07:51 - 12:13
    4h 22min JPY 40.290 IC JPY 40.293 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:54
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    07:54
    07:59
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:09
    Matsushimakaigan
    松島海岸
    Ga
    12:09
    12:13
  3. 3
    07:36 - 12:13
    4h 37min JPY 39.810 IC JPY 39.813 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:38
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:38
    07:45
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:15
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:09
    Matsushimakaigan
    松島海岸
    Ga
    12:09
    12:13
  4. 4
    06:52 - 12:13
    5h 21min JPY 45.990 IC JPY 45.993 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:55
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:55
    07:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:55
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:18
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:09
    Matsushimakaigan
    松島海岸
    Ga
    12:09
    12:13
  5. 5
    06:46 - 17:21
    10h 35min JPY 358.100
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    06:46
    17:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.