Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
12:15 05/01, 2024
  1. 1
    12:30 - 15:30
    3h 0min JPY 11.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:28
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    15:28
    15:30
  2. 2
    12:16 - 15:30
    3h 14min JPY 11.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:28
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    15:28
    15:30
  3. 3
    12:28 - 16:07
    3h 39min JPY 9.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:30
    12:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:39
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:05
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:07
  4. 4
    12:16 - 16:50
    4h 34min JPY 9.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    16:38
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:48
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    16:48
    16:50
  5. 5
    12:15 - 16:16
    4h 1min JPY 130.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    12:15
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.