Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
02:26 04/28, 2024
  1. 1
    06:19 - 10:13
    3h 54min JPY 12.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:11
    10:10
    Tatsunokuchi Onsen
    辰口温泉
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
  2. 2
    06:14 - 11:06
    4h 52min JPY 8.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:17
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:17
    06:24
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:20
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:23
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:05
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
  3. 3
    05:53 - 11:06
    5h 13min JPY 7.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    05:55
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:55
    06:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    07:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:20
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:23
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:05
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
  4. 4
    05:26 - 11:06
    5h 40min JPY 8.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:39
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:20
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:23
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:05
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
  5. 5
    02:26 - 06:19
    3h 53min JPY 147.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    02:26
    06:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.