Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
20:04 04/28, 2024
  1. 1
    20:37 - 01:03
    4h 26min JPY 9.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:10
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    00:10
    01:03
  2. 2
    20:34 - 01:03
    4h 29min JPY 10.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:10
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    00:10
    01:03
  3. 3
    20:12 - 01:03
    4h 51min JPY 8.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:15
    20:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:10
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    00:10
    01:03
  4. 4
    21:46 - 07:58
    10h 12min JPY 7.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    07:05
    07:58
  5. 5
    20:04 - 23:49
    3h 45min JPY 111.400
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    20:04
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.