Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
00:52 05/17, 2024
  1. 1
    07:00 - 15:49
    8h 49min JPY 18.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:02
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:02
    07:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:10
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:50
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:19
    Umijiri
    海尻
    Ga
    13:19
    15:49
  2. 2
    08:43 - 17:11
    8h 28min JPY 13.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:07
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:41
    Umijiri
    海尻
    Ga
    14:41
    17:11
  3. 3
    08:34 - 17:11
    8h 37min JPY 13.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:07
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:41
    Umijiri
    海尻
    Ga
    14:41
    17:11
  4. 4
    06:55 - 17:11
    10h 16min JPY 11.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:45
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:51
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:07
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:41
    Umijiri
    海尻
    Ga
    14:41
    17:11
  5. 5
    00:52 - 06:16
    5h 24min JPY 204.200
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    00:52
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.