Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
05:37 04/28, 2024
  1. 1
    06:37 - 11:13
    4h 36min JPY 17.480 IC JPY 17.472 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:24
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:35
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    10:35
    10:39
    JR Narita Sta. (East Exit)
    JR成田駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:07
    Sanrizuka
    三里塚
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  2. 2
    06:19 - 11:13
    4h 54min JPY 15.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    10:30
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    10:30
    10:33
    JR Narita Sta. (East Exit)
    JR成田駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:07
    Sanrizuka
    三里塚
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  3. 3
    05:53 - 11:13
    5h 20min JPY 36.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:35
    09:55
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    28番Aのりば
    10:25
    10:40
    Sakura no Yama
    さくらの山
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:07
    Sanrizuka
    三里塚
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:13
  4. 4
    06:55 - 11:40
    4h 45min JPY 15.840 IC JPY 15.835 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:10
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    10:10
    10:16
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:03
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    11:03
    11:06
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suehiro Nojo
    末廣農場
    Trạm Xe buýt
    11:37
    Sanrizuka Community Center
    三里塚コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:40
  5. 5
    05:37 - 12:49
    7h 12min JPY 231.200
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    05:37
    12:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.