Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
18:47 04/28, 2024
  1. 1
    18:50 - 00:33
    5h 43min JPY 7.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:04
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:49
    Amino
    網野
    Ga
    21:49
    00:33
  2. 2
    19:12 - 01:46
    6h 34min JPY 5.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:32
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:39
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:16
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:02
    Amino
    網野
    Ga
    23:02
    01:46
  3. 3
    19:06 - 02:00
    6h 54min JPY 4.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:14
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    19:53
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:34
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    02:00
  4. 4
    18:55 - 02:00
    7h 5min JPY 3.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    18:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    18:57
    19:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    20:40
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:46
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:59
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:16
    Amino
    網野
    Ga
    23:16
    02:00
  5. 5
    18:47 - 21:10
    2h 23min JPY 63.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    18:47
    21:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.