Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
18:03 05/01, 2024
  1. 1
    18:16 - 21:19
    3h 3min JPY 14.420 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:08
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    21:08
    21:19
  2. 2
    18:16 - 21:27
    3h 11min JPY 14.450 IC JPY 14.448 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:58
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:12
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:23
    Daikan-yama
    代官山
    Ga
    North Exit
    21:23
    21:27
  3. 3
    18:05 - 21:28
    3h 23min JPY 15.750 IC JPY 15.744 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:07
    18:15
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:33
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:17
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    21:17
    21:28
  4. 4
    18:24 - 21:36
    3h 12min JPY 14.450 IC JPY 14.448 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    20:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:09
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:32
    Daikan-yama
    代官山
    Ga
    North Exit
    21:32
    21:36
  5. 5
    18:03 - 00:15
    6h 12min JPY 203.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    18:03
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.