Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
03:49 04/29, 2024
  1. 1
    06:19 - 11:05
    4h 46min JPY 8.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:46
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:22
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    10:22
    11:05
  2. 2
    06:13 - 11:05
    4h 52min JPY 8.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:22
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    10:22
    11:05
  3. 3
    07:43 - 12:14
    4h 31min JPY 8.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:46
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:46
    07:54
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:35
    Togo Bridge (Tottori)
    東郷橋(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:14
  4. 4
    08:12 - 12:37
    4h 25min JPY 7.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:14
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:14
    08:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:29
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:44
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:54
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    11:54
    12:37
  5. 5
    03:49 - 06:47
    2h 58min JPY 98.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    03:49
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.