Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
21:08 05/06, 2024
  1. 1
    22:16 - 07:30
    9h 14min JPY 18.490 IC JPY 18.488 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:35
    06:47
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:53
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:30
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    07:30
    07:30
  2. 2
    21:26 - 07:30
    10h 4min JPY 13.140 IC JPY 13.138 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:29
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    21:29
    21:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:29
    22:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:35
    06:47
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:53
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:30
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    07:30
    07:30
  3. 3
    21:12 - 07:30
    10h 18min JPY 13.140 IC JPY 13.138 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:14
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    21:14
    21:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:34
    22:42
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:35
    06:47
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:53
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:30
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    07:30
    07:30
  4. 4
    21:19 - 08:14
    10h 55min JPY 10.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    West Exit 1
    21:22
    21:29
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    21:30
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:51
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    08:14
    08:14
  5. 5
    21:08 - 04:03
    6h 55min JPY 227.000
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    21:08
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.