Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
16:57 05/01, 2024
  1. 1
    17:24 - 19:33
    2h 9min JPY 8.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:07
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:14
    Minamiyokkaichi
    南四日市
    Ga
    19:14
    19:33
  2. 2
    17:24 - 19:43
    2h 19min JPY 8.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:28
    18:41
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:27
    Shiohama
    塩浜
    Ga
    Entrance 2
    19:27
    19:43
  3. 3
    16:58 - 20:09
    3h 11min JPY 4.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:01
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    17:01
    17:08
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:57
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    19:23
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:53
    Shiohama
    塩浜
    Ga
    Entrance 2
    19:53
    20:09
  4. 4
    17:08 - 20:48
    3h 40min JPY 4.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:11
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    17:11
    17:18
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    18:06
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:11
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:34
    Miyamado
    海山道
    Ga
    West Fare Gate
    20:34
    20:48
  5. 5
    16:57 - 19:18
    2h 21min JPY 63.200
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    16:57
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.