Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
17:07 05/01, 2024
  1. 1
    17:16 - 19:45
    2h 29min JPY 4.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    19:01
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:29
    Chokushi
    勅旨
    Ga
    19:29
    19:34
    Chokushi (Bus)
    勅旨(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:43
    Ceramics no Mori
    陶芸の森
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:45
  2. 2
    17:12 - 19:45
    2h 33min JPY 3.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:14
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    18:14
    18:19
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:00
    Tanakami Shako
    田上車庫
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:03
    Tanakami Shako
    田上車庫
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:43
    Ceramics no Mori
    陶芸の森
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:45
  3. 3
    17:12 - 19:45
    2h 33min JPY 3.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:14
    Ishiyama
    石山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    19:01
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:29
    Chokushi
    勅旨
    Ga
    19:29
    19:34
    Chokushi (Bus)
    勅旨(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:43
    Ceramics no Mori
    陶芸の森
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:45
  4. 4
    17:42 - 20:59
    3h 17min JPY 2.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    17:44
    17:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    19:32
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:11
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:40
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    20:40
    20:59
  5. 5
    17:07 - 18:42
    1h 35min JPY 43.300
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    17:07
    18:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.