Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
15:24 05/22, 2024
  1. 1
    15:24 - 17:10
    1h 46min JPY 2.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:05
    16:11
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:40
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    16:40
    16:44
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:47
    16:57
    Higashi-tomigaoka 5Chome
    東登美ヶ丘五丁目
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:10
  2. 2
    15:28 - 17:22
    1h 54min JPY 1.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:30
    15:37
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    16:49
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    16:49
    16:53
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:07
    17:18
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:22
  3. 3
    15:28 - 17:22
    1h 54min JPY 1.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:30
    15:37
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:03
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    16:49
    Gakuen-mae(Nara)
    学園前(奈良県)
    Ga
    North Exit
    16:49
    16:53
    Gakuen-mae Sta. (Kita)
    学園前駅〔北〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:07
    17:18
    Higashi-tomigaoka 1Chome
    東登美ヶ丘一丁目
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:22
  4. 4
    15:28 - 17:27
    1h 59min JPY 1.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:30
    15:37
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    16:44
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:01
    Gakkennaratomigaoka
    学研奈良登美ヶ丘
    Ga
    17:01
    17:27
  5. 5
    15:24 - 16:44
    1h 20min JPY 25.600
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    15:24
    16:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.