Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
16:45 05/01, 2024
  1. 1
    16:52 - 20:27
    3h 35min JPY 5.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:41
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:15
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:51
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:06
    Matsushita
    松下
    Ga
    20:06
    20:27
  2. 2
    17:08 - 20:58
    3h 50min JPY 4.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:11
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    17:11
    17:18
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:08
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:44
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:28
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:38
    Futaminora
    二見浦
    Ga
    20:38
    20:58
  3. 3
    16:49 - 20:58
    4h 9min JPY 4.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:51
    16:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    17:46
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:57
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:38
    Futaminora
    二見浦
    Ga
    20:38
    20:58
  4. 4
    16:49 - 20:58
    4h 9min JPY 3.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:51
    16:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    17:52
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    19:14
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:22
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:38
    Futaminora
    二見浦
    Ga
    20:38
    20:58
  5. 5
    16:45 - 19:35
    2h 50min JPY 88.300
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    16:45
    19:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.