Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
03:16 05/22, 2024
  1. 1
    05:49 - 08:59
    3h 10min JPY 2.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:51
    05:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:31
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    06:31
    06:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:54
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:54
    07:00
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:19
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:19
    08:59
  2. 2
    05:39 - 08:59
    3h 20min JPY 2.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:41
    05:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:49
    06:57
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:19
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:19
    08:59
  3. 3
    05:49 - 09:34
    3h 45min JPY 1.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:51
    05:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:22
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:08
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:54
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:54
    09:34
  4. 4
    06:23 - 10:01
    3h 38min JPY 2.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:25
    06:32
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:41
    07:46
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:22
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    09:22
    09:25
    Sembon Exit (Cable Car Agency Bus)
    千本口〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
    Yoshinoyama (Cable Car Agency Bus)
    吉野山〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:01
  5. 5
    03:16 - 05:10
    1h 54min JPY 48.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    03:16
    05:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.