Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
08:17 05/02, 2024
  1. 1
    08:30 - 10:41
    2h 11min JPY 1.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:33
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:33
    08:40
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:28
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:32
    Kamuro
    学文路
    Ga
    10:32
    10:41
  2. 2
    08:30 - 10:41
    2h 11min JPY 1.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:33
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:33
    08:40
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    09:11
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:28
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:32
    Kamuro
    学文路
    Ga
    10:32
    10:41
  3. 3
    08:19 - 10:41
    2h 22min JPY 1.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:22
    08:29
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    09:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:09
    09:19
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:32
    Kamuro
    学文路
    Ga
    10:32
    10:41
  4. 4
    08:30 - 10:46
    2h 16min JPY 1.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:33
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:33
    08:40
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    09:11
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:28
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    10:21
    10:24
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:43
    Kiyo Danchi Mae
    紀陽団地前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
  5. 5
    08:17 - 10:15
    1h 58min JPY 43.000
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    08:17
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.