Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
03:01 05/01, 2024
  1. 1
    06:19 - 08:41
    2h 22min JPY 6.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:01
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:07
    08:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    08:32
    08:41
  2. 2
    06:13 - 08:41
    2h 28min JPY 6.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:07
    08:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    08:32
    08:41
  3. 3
    06:38 - 09:11
    2h 33min JPY 7.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:58
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:35
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:35
    08:41
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:02
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    09:02
    09:11
  4. 4
    07:58 - 11:26
    3h 28min JPY 4.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:01
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    08:01
    08:09
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:42
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:52
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:17
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    11:17
    11:26
  5. 5
    03:01 - 05:10
    2h 9min JPY 76.300
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    03:01
    05:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.