Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
14:35 05/01, 2024
  1. 1
    18:52 - 08:47
    13h 55min JPY 12.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:47
    23:50
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:47
  2. 2
    18:26 - 08:47
    14h 21min JPY 12.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:28
    18:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:47
    23:50
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:47
  3. 3
    18:11 - 08:47
    14h 36min JPY 11.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:13
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:13
    18:20
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    18:55
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:52
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:47
    23:50
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:47
  4. 4
    16:24 - 08:47
    16h 23min JPY 8.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:27
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:27
    16:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:44
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:26
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    22:59
    23:02
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    08:24
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:47
  5. 5
    14:35 - 17:39
    3h 4min JPY 63.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    14:35
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.