Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
01:51 05/15, 2024
  1. 1
    05:39 - 10:05
    4h 26min JPY 39.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    05:41
    05:46
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:40
    09:18
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:18
    09:21
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    09:27
    10:00
    Omido (Kagoshima)
    大御堂(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
  2. 2
    06:13 - 10:36
    4h 23min JPY 21.780 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:24
    Jigenji
    慈眼寺
    Ga
    10:24
    10:36
  3. 3
    06:38 - 11:09
    4h 31min JPY 22.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    10:31
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:47
    Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    谷山(指宿枕崎線)
    Ga
    10:47
    10:50
    Taniyama Eki-mae
    谷山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:09
    Kawaguchi (Kagoshima)
    川口(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  4. 4
    07:36 - 11:30
    3h 54min JPY 17.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:38
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:38
    07:46
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:06
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:10
    10:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:48
    10:58
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:18
    Jigenji
    慈眼寺
    Ga
    11:18
    11:30
  5. 5
    01:51 - 11:53
    10h 2min JPY 409.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    01:51
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.