Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
22:36 05/01, 2024
  1. 1
    00:32 - 09:45
    9h 13min JPY 45.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:34
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    00:34
    00:39
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:39
    Shuri
    首里
    Ga
    09:39
    09:45
  2. 2
    23:34 - 09:45
    10h 11min JPY 45.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:47
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    00:46
    00:52
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:47
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:52
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:39
    Shuri
    首里
    Ga
    09:39
    09:45
  3. 3
    22:41 - 09:52
    11h 11min JPY 45.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:43
    22:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:16
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:23
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:51
    Tera 3Chome
    汀良三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
  4. 4
    06:23 - 10:19
    3h 56min JPY 26.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:25
    06:33
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:13
    Shuri
    首里
    Ga
    10:13
    10:19
  5. 5
    22:36 - 13:14
    38h 38min JPY 768.600
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    22:36
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.