Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
05:27 05/01, 2024
  1. 1
    06:23 - 10:59
    4h 36min JPY 27.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:25
    06:33
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:03
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:06
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:46
    Tamagusuku (Okinawa)
    玉城(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:59
  2. 2
    05:53 - 10:59
    5h 6min JPY 26.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:03
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:06
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:46
    Tamagusuku (Okinawa)
    玉城(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:59
  3. 3
    05:53 - 10:59
    5h 6min JPY 26.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:42
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:03
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:06
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:46
    Tamagusuku (Okinawa)
    玉城(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:59
  4. 4
    06:52 - 11:32
    4h 40min JPY 39.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:55
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:55
    07:03
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:33
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    10:33
    10:36
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:38
    11:19
    Tamagusuku (Okinawa)
    玉城(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:32
  5. 5
    05:27 - 20:28
    39h 1min JPY 643.600
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    05:27
    20:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.