Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
16:39 05/01, 2024
  1. 1
    16:58 - 23:01
    6h 3min JPY 23.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    21:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:08
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:16
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:38
    Chiyogadai
    千代台
    Ga
    22:38
    23:01
  2. 2
    16:58 - 23:01
    6h 3min JPY 23.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    21:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:08
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:16
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:36
    Horikawacho
    堀川町
    Ga
    22:36
    23:01
  3. 3
    16:55 - 23:08
    6h 13min JPY 23.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    21:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:08
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:16
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:51
    Fukaboricho
    深堀町
    Ga
    22:51
    23:08
  4. 4
    16:50 - 23:08
    6h 18min JPY 23.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    21:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:08
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:16
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:51
    Fukaboricho
    深堀町
    Ga
    22:51
    23:08
  5. 5
    16:39 - 05:43
    13h 4min JPY 326.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    16:39
    05:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.