Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
07:00 05/04, 2024
  1. 1
    07:46 - 11:33
    3h 47min JPY 37.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:46
    07:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:27
    Ikarigaseki
    碇ヶ関
    Ga
    11:27
    11:33
  2. 2
    07:28 - 11:33
    4h 5min JPY 37.120 IC JPY 37.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:27
    Ikarigaseki
    碇ヶ関
    Ga
    11:27
    11:33
  3. 3
    07:10 - 12:21
    5h 11min JPY 18.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:52
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:52
    Ikarigaseki (Highway Bus)
    碇ケ関〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:21
  4. 4
    08:25 - 13:56
    5h 31min JPY 17.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    12:00
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:59
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:50
    Ikarigaseki
    碇ヶ関
    Ga
    13:50
    13:56
  5. 5
    07:00 - 14:38
    7h 38min JPY 259.700
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    07:00
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.