Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
07:50 04/28, 2024
  1. 1
    08:49 - 12:59
    4h 10min JPY 35.740 IC JPY 35.735 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:12
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:51
    Port Iriguchi (Akita)
    港入口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:59
  2. 2
    08:12 - 13:18
    5h 6min JPY 18.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    12:30
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:14
    Selion
    セリオン
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:18
  3. 3
    08:09 - 13:18
    5h 9min JPY 18.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    12:30
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:14
    Selion
    セリオン
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:18
  4. 4
    10:00 - 14:05
    4h 5min JPY 32.040 IC JPY 32.034 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:43
    Tsuchizaki
    土崎
    Ga
    13:43
    14:05
  5. 5
    07:50 - 15:33
    7h 43min JPY 228.500
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    07:50
    15:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.