Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
08:38 05/14, 2024
  1. 1
    08:46 - 11:17
    2h 31min JPY 4.420 IC JPY 4.419 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:55
    Shikishima
    敷島
    Ga
    10:55
    10:57
    Shikishima Eki-mae
    敷島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:16
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:17
  2. 2
    08:39 - 11:17
    2h 38min JPY 4.420 IC JPY 4.419 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:55
    Shikishima
    敷島
    Ga
    10:55
    10:57
    Shikishima Eki-mae
    敷島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:16
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:17
  3. 3
    10:11 - 13:05
    2h 54min JPY 2.590 IC JPY 2.589 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:27
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:55
    13:04
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  4. 4
    10:06 - 13:05
    2h 59min JPY 2.590 IC JPY 2.589 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:21
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:27
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:27
    12:31
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:55
    13:04
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  5. 5
    08:38 - 10:37
    1h 59min JPY 54.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    08:38
    10:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.