Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
01:47 05/13, 2024
  1. 1
    05:55 - 12:47
    6h 52min JPY 15.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:08
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:33
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    09:36
    09:38
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:51
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    10:51
    12:47
  2. 2
    05:56 - 13:00
    7h 4min JPY 31.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:56
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:20
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    アトリオ前
    09:32
    10:51
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:55
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:47
    Hakusan Ichirino
    白山一里野
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  3. 3
    05:55 - 13:00
    7h 5min JPY 15.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:08
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:33
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:43
    08:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:23
    10:51
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:55
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:47
    Hakusan Ichirino
    白山一里野
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  4. 4
    05:50 - 13:00
    7h 10min JPY 16.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:33
    09:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    10:10
    10:12
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:51
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:55
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:47
    Hakusan Ichirino
    白山一里野
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  5. 5
    01:47 - 08:30
    6h 43min JPY 211.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    01:47
    08:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.