Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
09:30 04/28, 2024
  1. 1
    09:30 - 12:15
    2h 45min JPY 2.870 IC JPY 2.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:58
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:40
    Ome
    青梅
    Ga
    10:40
    10:43
    Ōme Sta.
    青梅駅前
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:12
    Mitake Sta.
    御嶽駅前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:26
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:33
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:52
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    11:52
    12:15
  2. 2
    10:10 - 12:31
    2h 21min JPY 1.890 IC JPY 1.885 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:12
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:33
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:33
    11:36
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:55
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:08
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    12:08
    12:31
  3. 3
    09:41 - 12:31
    2h 50min JPY 1.890 IC JPY 1.885 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:01
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:33
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:33
    11:36
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:55
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:08
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    12:08
    12:31
  4. 4
    10:10 - 12:47
    2h 37min JPY 1.550 IC JPY 1.545 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:12
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:33
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:33
    12:16
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:24
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    12:24
    12:47
  5. 5
    09:30 - 10:56
    1h 26min JPY 30.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    09:30
    10:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.