Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
07:54 04/28, 2024
  1. 1
    08:06 - 13:19
    5h 13min JPY 30.890 IC JPY 30.885 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:29
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:37
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:10
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:19
  2. 2
    08:38 - 13:28
    4h 50min JPY 18.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:40
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:19
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    13:19
    13:28
  3. 3
    09:07 - 14:30
    5h 23min JPY 18.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    14:21
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    14:21
    14:30
  4. 4
    09:26 - 14:59
    5h 33min JPY 16.650 IC JPY 16.642 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:42
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    12:37
    12:47
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    14:55
    Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi)
    キセンバ港館〔宮津桟橋〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:59
  5. 5
    07:54 - 14:38
    6h 44min JPY 219.100
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    07:54
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.