Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:06 - 13:195h 13min JPY 30.890 IC JPY 30.885 Đổi tàu 4 lần08:068 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:334 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:56Walk0m 2min09:301 StopsJALJAL111 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:40Walk325m 4min- 大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
- Trạm Xe buýt
10:521 Stops高速バス なんば-舞鶴đến Maizuru EigyoshoJPY 2.000 1h 37min大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕 Đến Nishi Maizuru Eki-mae Bảng giờ- Nishi Maizuru Eki-mae
- 西舞鶴駅前
- Trạm Xe buýt
12:29Walk109m 8min12:376 StopsKyototango Railway Miyamai Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 600 33minNishimaizuru Đến Miyazu Bảng giờ- Miyazu
- 宮津
- Ga
- North Exit
13:10Walk681m 9min -
208:38 - 13:284h 50min JPY 18.280 Đổi tàu 3 lần08:388 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ09:073 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: Middle2h 8min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 11:255 StopsKinosakiKinosaki 5 đến Kinosakionsen Sân ga: 31JPY 9.790 1h 15minJPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh 12:532 StopsTango RelayTango Relay 3 đến AminoJPY 700 26minJPY 700 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Miyazu
- 宮津
- Ga
- North Exit
13:19Walk681m 9min -
309:07 - 14:305h 23min JPY 18.530 Đổi tàu 2 lần09:078 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ09:406 StopsHikariHikari 637 đến Shin-osaka Sân ga: 24 Lên xe: Middle2h 32min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 12:255 StopsHashidateHashidate 5 đến Toyooka(Hyogo) Sân ga: 31JPY 9.790 1h 23minJPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKyoto Đến Fukuchiyama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
2 StopsHashidateHashidate 5 đến Toyooka(Hyogo)JPY 700 27minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trướcFukuchiyama Đến Miyazu Bảng giờ- Miyazu
- 宮津
- Ga
- North Exit
14:21Walk681m 9min -
409:26 - 14:595h 33min JPY 16.650 IC JPY 16.642 Đổi tàu 3 lần09:267 StopsToei Oedo Lineđến Tocho-mae Sân ga: 6 Lên xe: 6・816minShinjuku Đến Daimon(Tokyo) Bảng giờ09:472 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 4minDaimon(Tokyo) Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ10:106 StopsHikariHikari 507 đến Okayama Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 8.360 2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh - Kyoto
- 京都
- Ga
- Central Exit
12:37Walk263m 10min- Kyoto Sta.
- 京都駅〔烏丸口〕
- Trạm Xe buýt
12:554 Stops高速バス 丹海快速バスđến TaizaJPY 2.900 2h 0minKyoto Sta. Đến Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi) Bảng giờ- Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi)
- キセンバ港館〔宮津桟橋〕
- Trạm Xe buýt
14:55Walk408m 4min -
507:54 - 14:386h 44min JPY 219.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.