Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
00:13 04/28, 2024
  1. 1
    04:32 - 07:04
    2h 32min JPY 1.340 IC JPY 1.342 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:01
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:42
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:20
    Iwane
    巌根
    Ga
    West Exit
    06:20
    07:04
  2. 2
    05:19 - 07:19
    2h 0min JPY 2.010 IC JPY 2.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    06:04
    06:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:10
    06:45
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:49
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:50
    06:59
    Shimo Kuzuma
    下久津間
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:19
  3. 3
    04:58 - 07:19
    2h 21min JPY 1.740 IC JPY 1.738 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:42
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    06:42
    06:46
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:50
    06:59
    Shimo Kuzuma
    下久津間
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:19
  4. 4
    04:32 - 07:19
    2h 47min JPY 1.740 IC JPY 1.738 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:41
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:42
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    06:42
    06:46
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:50
    06:59
    Shimo Kuzuma
    下久津間
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:19
  5. 5
    00:13 - 01:08
    55min JPY 22.700
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    00:13
    01:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.