Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
03:54 05/18, 2024
  1. 1
    05:48 - 10:13
    4h 25min JPY 12.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:07
    Ena
    恵那
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:56
    Yamaoka
    山岡
    Ga
    09:56
    09:59
    Yamaoka Eki-mae
    山岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:13
    Michinoeki
    道の駅〔おばあちゃん市・山岡〕
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:13
  2. 2
    07:54 - 11:17
    3h 23min JPY 11.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:52
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    10:52
    10:55
    Mizunami Eki-mae
    瑞浪駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:17
    Michinoeki
    道の駅〔おばあちゃん市・山岡〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:17
  3. 3
    07:08 - 11:17
    4h 9min JPY 11.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:26
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    10:26
    10:29
    Mizunami Eki-mae
    瑞浪駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:17
    Michinoeki
    道の駅〔おばあちゃん市・山岡〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:17
  4. 4
    06:00 - 11:17
    5h 17min JPY 11.510 IC JPY 11.509 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:51
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:52
    Mizunami
    瑞浪
    Ga
    10:52
    10:55
    Mizunami Eki-mae
    瑞浪駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:17
    Michinoeki
    道の駅〔おばあちゃん市・山岡〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:17
  5. 5
    03:54 - 07:55
    4h 1min JPY 158.900
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    03:54
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.