Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
10:53 05/10, 2024
  1. 1
    11:12 - 16:43
    5h 31min JPY 32.340 IC JPY 32.335 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    13:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:22
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    15:22
    15:25
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:26
    Ashida (Tanba)
    芦田(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:43
  2. 2
    12:02 - 17:43
    5h 41min JPY 17.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:26
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    16:26
    16:29
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:26
    Ashida (Tanba)
    芦田(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:43
  3. 3
    11:38 - 17:43
    6h 5min JPY 17.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:26
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    16:26
    16:29
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:26
    Ashida (Tanba)
    芦田(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:43
  4. 4
    11:38 - 18:25
    6h 47min JPY 15.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    15:37
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:01
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    17:01
    17:05
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:08
    Ashida (Tanba)
    芦田(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:25
  5. 5
    10:53 - 17:51
    6h 58min JPY 227.300
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    10:53
    17:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.