Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
05:02 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 08:22
    2h 6min JPY 3.330 IC JPY 3.332 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:16
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:55
    07:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:37
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:08
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:22
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    08:22
    08:22
  2. 2
    05:47 - 08:22
    2h 35min JPY 1.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:55
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:22
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    08:22
    08:22
  3. 3
    05:36 - 08:22
    2h 46min JPY 1.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:51
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:22
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    08:22
    08:22
  4. 4
    05:29 - 08:22
    2h 53min JPY 1.850 IC JPY 1.842 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:38
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:50
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:25
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:55
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:22
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    08:22
    08:22
  5. 5
    05:02 - 06:18
    1h 16min JPY 33.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    05:02
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.