Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
21:46 05/01, 2024
  1. 1
    22:46 - 06:32
    7h 46min JPY 2.270 IC JPY 2.265 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:21
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:09
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    06:09
    06:32
  2. 2
    22:42 - 06:32
    7h 50min JPY 2.990 IC JPY 2.992 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    23:48
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:09
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    06:09
    06:32
  3. 3
    22:41 - 06:32
    7h 51min JPY 2.270 IC JPY 2.265 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    00:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:09
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    06:09
    06:32
  4. 4
    22:30 - 06:32
    8h 2min JPY 2.990 IC JPY 2.992 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:09
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    06:09
    06:32
  5. 5
    21:46 - 00:13
    2h 27min JPY 61.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    21:46
    00:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.