Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
12:29 05/01, 2024
  1. 1
    12:37 - 16:20
    3h 43min JPY 14.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:38
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    15:38
    15:43
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    15:59
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    15:59
    16:02
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    16:03
    16:15
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:20
  2. 2
    12:38 - 16:48
    4h 10min JPY 14.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:00
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    16:00
    16:05
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:25
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    16:25
    16:28
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    16:28
    16:43
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:48
  3. 3
    12:38 - 16:48
    4h 10min JPY 14.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    15:37
    15:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    15:48
    15:53
    Keihan 7 Jo
    京阪七条
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:59
    Shichijo
    七条
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:25
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    16:25
    16:28
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    16:28
    16:43
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:48
  4. 4
    12:42 - 17:00
    4h 18min JPY 34.220 IC JPY 34.215 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:01
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:14
    Kayashima
    萱島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:32
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:39
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    16:39
    16:42
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    16:43
    16:55
    Tajika 3Chome
    田近三丁目
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:00
  5. 5
    12:29 - 18:06
    5h 37min JPY 182.200
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    12:29
    18:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.