Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
22:37 04/27, 2024
  1. 1
    23:01 - 06:24
    7h 23min JPY 3.690 IC JPY 3.687 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:05
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:05
    23:17
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:20
    02:22
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    02:22
    02:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:18
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    05:18
    06:24
  2. 2
    22:51 - 07:19
    8h 28min JPY 3.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:51
    22:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    02:22
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    02:22
    02:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:45
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    06:45
    06:47
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:50
    07:14
    Grand River Minami
    グランリバー南
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:19
  3. 3
    22:41 - 07:46
    9h 5min JPY 3.170 IC JPY 3.161 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    00:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:54
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    06:54
    07:00
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    07:00
    07:28
    Tona Oigawa (Shizutetsu Just Line)
    東名大井川〔しずてつジャストライン〕
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:46
  4. 4
    22:41 - 08:19
    9h 38min JPY 3.320 IC JPY 3.311 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    00:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    07:12
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    07:12
    07:14
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:50
    08:14
    Grand River Minami
    グランリバー南
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:19
  5. 5
    22:37 - 01:11
    2h 34min JPY 96.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    22:37
    01:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.