Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:09 - 22:423h 33min JPY 33.680 IC JPY 33.675 Đổi tàu 4 lần19:098 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 21minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ19:341 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
19:50Walk0m 2min20:301 StopsANAANA415 đến Kobe Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kobe Airport Bảng giờ22:008 StopsPort Island Lineđến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Lên xe: 1・5JPY 340 18minKobe Airport Đến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
- 三宮(ポートライナー)
- Ga
22:18Walk0m 7min22:311 StopsHankyu Kanoto Line Semi S-Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 3, 4 Lên xe: FrontJPY 200 5minKobe-sannomiya(Hankyu Line) Đến Rokkou Bảng giờ- Rokkou
- 六甲
- Ga
- Exit 4
22:36Walk325m 6min -
219:15 - 22:593h 44min JPY 14.630 Đổi tàu 2 lần19:158 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ19:465 StopsNozomiNozomi 87 đến Hiroshima Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 34min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
22:20Walk439m 5min- Nunobiki
- 布引
- Trạm Xe buýt
22:30- Hankyu Rokkou
- 阪急六甲
- Trạm Xe buýt
22:54Walk412m 5min -
319:15 - 23:023h 47min JPY 14.200 Đổi tàu 3 lần19:158 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ19:464 StopsNozomiNozomi 87 đến Hiroshima Sân ga: 23 Lên xe: Back2h 20min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 22:141 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: BackJPY 8.910 3minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
22:17Walk0m 10min22:306 StopsHankyu Kanoto Line Semi S-Expressđến Shinkaichi Sân ga: 8, 9 Lên xe: BackJPY 330 26minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Rokkou Bảng giờ- Rokkou
- 六甲
- Ga
- Exit 4
22:56Walk325m 6min -
419:04 - 23:174h 13min JPY 14.440 Đổi tàu 3 lần19:044 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 8 Lên xe: Front/Middle/Back14minShinjuku Đến Tokyo Bảng giờ19:309 StopsHikariHikari 661 đến Shin-osaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 8.910 2h 48min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 22:313 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 9・10JPY 240 6minShin-osaka Đến Umeda(Osaka Metro) Bảng giờ- Umeda(Osaka Metro)
- 梅田(Osaka Metro)
- Ga
22:37Walk0m 7min22:456 StopsHankyu Kanoto Line Semi S-Expressđến Shinkaichi Sân ga: 8, 9 Lên xe: BackJPY 330 26minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Rokkou Bảng giờ- Rokkou
- 六甲
- Ga
- Exit 4
23:11Walk325m 6min -
519:02 - 01:166h 14min JPY 203.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.