Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
00:15 04/29, 2024
  1. 1
    00:16 - 09:46
    9h 30min JPY 13.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:16
    00:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:40
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:25
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:57
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    07:57
    08:04
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:24
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:24
    08:32
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:22
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:46
  2. 2
    05:36 - 10:28
    4h 52min JPY 36.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:28
    08:32
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    08:40
    09:30
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:04
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:28
  3. 3
    00:26 - 10:36
    10h 10min JPY 13.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:26
    00:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    08:10
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:19
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:14
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:14
    09:22
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:12
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:36
  4. 4
    00:16 - 10:36
    10h 20min JPY 11.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:16
    00:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:55
    VIP Lounge Osaka-umeda
    VIPラウンジ大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:55
    08:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:46
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:46
    08:50
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    08:55
    10:12
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:36
  5. 5
    00:15 - 07:10
    6h 55min JPY 275.900
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    00:15
    07:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.