Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
11:25 05/01, 2024
  1. 1
    12:02 - 16:33
    4h 31min JPY 45.780 IC JPY 45.775 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:52
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:08
    Mitaki
    三滝
    Ga
    16:08
    16:33
  2. 2
    11:48 - 16:47
    4h 59min JPY 18.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    16:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:22
    Mitaki
    三滝
    Ga
    16:22
    16:47
  3. 3
    11:47 - 16:47
    5h 0min JPY 18.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    16:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:22
    Mitaki
    三滝
    Ga
    16:22
    16:47
  4. 4
    11:48 - 17:12
    5h 24min JPY 18.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    16:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    16:02
    16:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:25
    16:55
    Seiganji Mae
    誓願寺前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:12
  5. 5
    11:25 - 21:00
    9h 35min JPY 317.500
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    11:25
    21:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.