Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
12:19 04/28, 2024
  1. 1
    12:20 - 15:39
    3h 19min JPY 43.340 IC JPY 43.335 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:35
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:35
    15:39
  2. 2
    12:20 - 16:21
    4h 1min JPY 43.340 IC JPY 43.335 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:20
    Shoko Chukin Mae (Kagawa)
    商工中金前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:21
  3. 3
    12:24 - 17:25
    5h 1min JPY 17.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    16:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    17:06
    17:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:12
    17:19
    Gobancho
    五番町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:25
  4. 4
    12:24 - 17:26
    5h 2min JPY 17.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    16:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    17:06
    17:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:19
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    17:19
    17:26
  5. 5
    12:19 - 20:32
    8h 13min JPY 270.900
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    12:19
    20:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.