Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
05:47 05/10, 2024
  1. 1
    05:56 - 09:40
    3h 44min JPY 30.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:56
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:51
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:32
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:32
    09:36
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:37
    09:39
    Honmachi 3Chome (Wakayama)
    本町三丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:40
  2. 2
    05:56 - 09:44
    3h 48min JPY 30.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:56
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:51
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:32
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:32
    09:44
  3. 3
    06:16 - 09:57
    3h 41min JPY 35.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:16
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:11
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:45
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    09:45
    09:57
  4. 4
    05:59 - 10:20
    4h 21min JPY 16.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:05
    10:10
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:12
    10:20
    Honmachi 3Chome (Wakayama)
    本町三丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:20
  5. 5
    05:47 - 12:38
    6h 51min JPY 220.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    05:47
    12:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.