Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
14:45 04/28, 2024
  1. 1
    15:00 - 19:51
    4h 51min JPY 27.380 IC JPY 27.375 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:29
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:11
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    19:11
    19:16
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:18
    19:47
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:51
  2. 2
    15:08 - 19:57
    4h 49min JPY 16.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    18:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:35
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    19:35
    19:57
  3. 3
    15:08 - 19:57
    4h 49min JPY 16.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    18:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:41
    Kuroe
    黒江
    Ga
    19:41
    19:57
  4. 4
    14:54 - 20:17
    5h 23min JPY 15.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:22
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:41
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    19:41
    19:46
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:48
    20:06
    Kotonoura
    琴の浦
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:17
  5. 5
    14:45 - 21:34
    6h 49min JPY 224.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    14:45
    21:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.