Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
20:42 04/27, 2024
  1. 1
    21:01 - 08:53
    11h 52min JPY 20.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    00:07
    00:19
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:13
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:21
    Minamiiwakuni
    南岩国
    Ga
    08:21
    08:53
  2. 2
    21:31 - 09:16
    11h 45min JPY 21.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:31
    21:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:24
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    West Exit
    08:24
    08:28
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:51
    Ozu
    尾津
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:16
  3. 3
    05:36 - 09:34
    3h 58min JPY 45.000 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    08:30
    09:34
  4. 4
    05:36 - 09:37
    4h 1min JPY 45.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:12
    Ozu
    尾津
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:37
  5. 5
    20:42 - 06:43
    10h 1min JPY 337.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    20:42
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.